Tủ điện trung thế compact RMU
Tìm kiếm nhanh
-
Mã sản phẩm: RM6 SCHNEIDER
- Thương hiệu: SCHNEIDER
RM6 là một giải pháp đáp ứng cho tất cả các nhu cầu về phân phối điện năng trung thế đến 24kV. RM6 được thiết kế nhỏ gọn, tích hợp các chức năng để kết nối, cấp điện và bảo vệ cho một hoặc hai biến áp cho mạng hình tia hoặc mạng vòng hở. RM6 có nhiều cấu hình đa dạng cho khách hàng lựa chọn: Dao cắt tải kết hợp cầu chì bảo vệ máy biến áp công suất đến 2000KVA, máy cắt có Role bảo vệ không cần nguồn phụ dùng cho máy biến áp công suất đến 3000KVA. Toàn bộ thiết bị đóng cắt và thanh cái được đặt trong khối kín chứa đầy khí SF6.
RM6 được thiết kế, kiểm tra theo tiêu chuẩn IEC62271, sản xuất tuân theo tiêu chuẩn ISO9000.
Sản phẩm gợi ý
Tủ RMU ELKO
Liên hệ
Mã sản phẩm: ELCORING 36
Tủ trung thế RMU SIEMENS
Liên hệ
Mã sản phẩm: 8DJH/ Siemens
Tủ trung thế Safering - Safeplus - ABB
Liên hệ
Mã sản phẩm: Safering ABB
Tủ Modul SM6 Schneider
Liên hệ
Mã sản phẩm:
Tủ RMU SIEMENS
Liên hệ
Mã sản phẩm: 8DJH
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá (VNĐ) | Tình trạng | Chọn |
---|---|---|---|---|
1 |
Tủ RM6 SCHNEIDER
RM6 SCHNEIDER |
Liên hệ
|
Còn hàng |
RM6 là một giải pháp đáp ứng cho tất cả các nhu cầu về phân phối điện năng trung thế đến 24kV. RM6 được thiết kế nhỏ gọn, tích hợp các chức năng để kết nối, cấp điện và bảo vệ cho một hoặc hai biến áp cho mạng hình tia hoặc mạng vòng hở. RM6 có nhiều cấu hình đa dạng cho khách hàng lựa chọn: Dao cắt tải kết hợp cầu chì bảo vệ máy biến áp công suất đến 2000KVA, máy cắt có Role bảo vệ không cần nguồn phụ dùng cho máy biến áp công suất đến 3000KVA. Toàn bộ thiết bị đóng cắt và thanh cái được đặt trong khối kín chứa đầy khí SF6.
RM6 được thiết kế, kiểm tra theo tiêu chuẩn IEC62271, sản xuất tuân theo tiêu chuẩn ISO9000.
Description- Mô tả |
Đơn vị |
Schneider |
|
Rated voltage Điện áp định mức |
kV |
24 |
36 |
Rated frequency Tần số định mức |
Hz |
50-60 |
|
Power Frequency with stand voltage Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp |
kV |
50 |
70 |
Impulse withstand voltage Điện áp chịu đựng xung |
kV |
125 |
170 |
Rated current Dòng điện định mức |
A |
630 |
630 |
Rated short time withstand current Dòng điện ngắn mạch định mức |
kA |
20 |
20 |
Rated peak withstand current Dòng xung đỉnh |
kA |
50 |
50 |
Internal arc classification Dòng chịu đựng hồ quang nội bộ |
kA |
20(AFL) |
20(AFL) |
Service Condition Điều kiện lắp đặt |
|
|
|
Indoor / Outdoor Trong nhà/ ngoài trời |
|
Trong nhà |
Trong nhà |
Minimum Ambient Temperature Nhiệt độ tối thiểu |
oC |
-25 |
-25 |
Maximum Ambient Temperature Nhiệt độ tối đa |
oC |
+40 |
+40 |
Maximum Altitude Độ cao |
m |
1000 |
1000 |
Relative Humidity Range Độ ẩm không khí |
% |
95 |
95 |
Gửi nhận xét của bạn
Copyright © 2018 Bản quyền thuộc về Công ty TNHH GLOTEK Việt Nam Thiết kế và phát triển bởi P.A Việt Nam
Đang Online: 14 | Tổng lượt online: 1,342,088