Tủ điện phân khoang Secondary
Tìm kiếm nhanh
-
Mã sản phẩm: AIRCUB24-MME36
- Thương hiệu: ELKO
- Xuất xứ: TURKEY
Tủ trung thế cách điện không khí aircub24, MME36 mang đến:
- Thiết kế đơn giản, lắp đặt trong nhà và chịu điện áp tới 24kV, dòng điện định mức 630A,
- Kích thước nhỏ gọn, tối ưu trong quá trình lắp đặt,
- An toàn và có độ tin cậy cao cho người vận hành và sử dụng,
- Đa dạng các cấu hình khác nhau cho phép cấu hình nhiều kiểu hệ thống,
- Nhiều dải pháp kỹ thuật dài hạn cho nhiều ứng dụng,
- Tích tính năng điều khiển bằng động cơ điện phù hợp kết nối hệ thống điều khiển từ xa Scada.
- Cấu trúc tủ trung thế aircub24, MME36 chia thành dạng 4 khoang riêng biệt: khoang thanh cái, khoang đấu nối cáp, không vận hành và thao tác, khoang thiết bị điều khiển (LV)
Sản phẩm gợi ý
Tủ trung thế SIMOSEC
Liên hệ
Mã sản phẩm: SIMOSEC
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá (VNĐ) | Tình trạng | Chọn |
---|---|---|---|---|
1 |
AIRCUB24-MME36/ ELKO
AIRCUB24-MME36 |
Liên hệ
|
Còn hàng |
Tủ trung thế cách điện không khí aircub24, MME36 mang đến:
- Thiết kế đơn giản, lắp đặt trong nhà và chịu điện áp tới 24kV, dòng điện định mức 630A,
- Kích thước nhỏ gọn, tối ưu trong quá trình lắp đặt,
- An toàn và có độ tin cậy cao cho người vận hành và sử dụng,
- Đa dạng các cấu hình khác nhau cho phép cấu hình nhiều kiểu hệ thống,
- Nhiều dải pháp kỹ thuật dài hạn cho nhiều ứng dụng,
- Tích tính năng điều khiển bằng động cơ điện phù hợp kết nối hệ thống điều khiển từ xa Scada.
- Cấu trúc tủ trung thế aircub24, MME36 chia thành dạng 4 khoang riêng biệt: khoang thanh cái, khoang đấu nối cáp, không vận hành và thao tác, khoang thiết bị điều khiển (LV)
Description- Mô tả |
Đơn vị |
ELKO |
|
Rated voltage Điện áp định mức |
kV |
24 |
36(40.5) |
Rated frequency Tần số định mức |
Hz |
50-60 |
|
Power Frequency with stand voltage Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp |
kV |
50 |
95 |
Impulse withstand voltage Điện áp chịu đựng xung |
kV |
125 |
185 |
Rated current for main busbar Dòng điện định mức của thanh cái chính |
A |
630 |
630 |
Rated current for feed Dòng điện định mức của thiết bị |
A |
630 |
|
Rated short time withstand current Dòng điện ngắn mạch định mức |
kA |
20 |
20 |
Rated peak withstand current Dòng xung đỉnh |
kA |
50 |
50 |
Internal arc classification Dòng chịu đựng hồ quang nội bộ |
kA |
21(AFL) |
21(AFL) |
Service Condition Điều kiện lắp đặt |
|
|
|
Indoor / Outdoor Trong nhà/ ngoài trời |
|
Trong nhà |
Trong nhà |
Minimum Ambient Temperature Nhiệt độ tối thiểu |
oC |
-5 |
-5 |
Maximum Ambient Temperature Nhiệt độ tối đa |
oC |
+40 |
+40 |
Maximum Altitude Độ cao |
m |
1000 |
1000 |
Relative Humidity Range Độ ẩm không khí |
% |
IEC |
IEC |
Gửi nhận xét của bạn
Copyright © 2018 Bản quyền thuộc về Công ty TNHH GLOTEK Việt Nam Thiết kế và phát triển bởi P.A Việt Nam
Đang Online: 12 | Tổng lượt online: 1,342,098