Tủ điện trung thế compact RMU
Tìm kiếm nhanh
-
Mã sản phẩm: 8DJH/ Siemens
- Thương hiệu: SIEMENS
Tủ trung thế 8DJH được nhà máy lắp ráp, thử nghiệm theo tiêu chuẩn IEC62271, tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 14001, OHSAS 18001. Tủ được thiết kế dạng thanh cái đơn, thiết bị đóng cắt 3 pha, cách điện khí SF6 được bọc kim loại để lắp đặt trong nhà. Điện áp lên tới 36kV, dòng điện định mức lên tới 630A, khả năng chịu dòng ngắn mạch lên tới 25kA.
Sản phẩm gợi ý
Tủ RM6 SCHNEIDER
Liên hệ
Mã sản phẩm: RM6 SCHNEIDER
Tủ RMU ELKO
Liên hệ
Mã sản phẩm: ELCORING 36
Tủ trung thế Safering - Safeplus - ABB
Liên hệ
Mã sản phẩm: Safering ABB
Tủ Modul SM6 Schneider
Liên hệ
Mã sản phẩm:
Tủ RMU SIEMENS
Liên hệ
Mã sản phẩm: 8DJH
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá (VNĐ) | Tình trạng | Chọn |
---|---|---|---|---|
1 |
Tủ trung thế RMU SIEMENS
8DJH/ Siemens |
Liên hệ
|
Còn hàng |
Tủ trung thế 8DJH được nhà máy lắp ráp, thử nghiệm theo tiêu chuẩn IEC62271, tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 14001, OHSAS 18001. Tủ được thiết kế dạng thanh cái đơn, thiết bị đóng cắt 3 pha, cách điện khí SF6 được bọc kim loại để lắp đặt trong nhà. Điện áp lên tới 36kV, dòng điện định mức lên tới 630A, khả năng chịu dòng ngắn mạch lên tới 25kA.
Description- Mô tả |
Đơn vị |
Siemens |
|
Rated voltage Điện áp định mức |
kV |
24 |
36 |
Rated frequency Tần số định mức |
Hz |
50-60 |
|
Power Frequency with stand voltage Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp |
kV |
50 |
70 |
Impulse withstand voltage Điện áp chịu đựng xung |
kV |
125 |
170 |
Rated current Dòng điện định mức |
A |
630 |
630 |
Rated short time withstand current Dòng điện ngắn mạch định mức |
kA |
20/3 25/1 |
20/3 25/1 |
Rated peak withstand current Dòng xung đỉnh |
kA |
50/63 |
50/63 |
Internal arc classification Dòng chịu đựng hồ quang nội bộ |
kA |
21(AFLR) |
21(AFLR) |
Service Condition Điều kiện lắp đặt |
|
|
|
Indoor / Outdoor Trong nhà/ ngoài trời |
|
Trong nhà |
Trong nhà |
Minimum Ambient Temperature Nhiệt độ tối thiểu |
oC |
-25 |
-25 |
Maximum Ambient Temperature Nhiệt độ tối đa |
oC |
+55 |
+55 |
Maximum Altitude Độ cao |
m |
1000 |
1000 |
Relative Humidity Range Độ ẩm không khí |
% |
95 |
95 |
Gửi nhận xét của bạn
Copyright © 2018 Bản quyền thuộc về Công ty TNHH GLOTEK Việt Nam Thiết kế và phát triển bởi P.A Việt Nam
Đang Online: 9 | Tổng lượt online: 1,473,558